Characters remaining: 500/500
Translation

kiến trúc

Academic
Friendly

Từ "kiến trúc" trong tiếng Việt có nghĩanghệ thuật khoa học liên quan đến việc thiết kế xây dựng các công trình, như nhà cửa, cầu, hoặc các công trình công cộng. Từ này được cấu thành từ hai phần:

Khi kết hợp lại, "kiến trúc" nói về cách các công trình được thiết kế xây dựng, bao gồm cả kiểu dáng, cấu trúc tính năng sử dụng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích kiến trúc hiện đại." (I like modern architecture.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Kiến trúc cổ điển của châu Âu thường sử dụng các cột trụ lớn chi tiết tinh xảo." (Classical architecture of Europe often employs large columns and intricate details.)
Các biến thể của từ:
  • Kiến trúc sư: người thiết kế các công trình kiến trúc.

    • dụ: "Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà rất đẹp."
  • Kiến trúc cảnh quan: thiết kế không gian ngoài trời như công viên, vườn hoa.

    • dụ: "Kiến trúc cảnh quan của khu vườn rất hài hòa với thiên nhiên."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Xây dựng: hoạt động tạo ra các công trình.

    • dụ: "Ngành xây dựng đang phát triển nhanh chóng."
  • Thiết kế: quá trình tạo ra bản vẽ hoặc mô hình cho một công trình.

    • dụ: "Thiết kế nội thất của căn hộ rất sang trọng."
Các nghĩa khác nhau:

Mặc dù "kiến trúc" chủ yếu được hiểu nghệ thuật xây dựng, cũng có thể mang nghĩa biểu tượng trong một số ngữ cảnh, như:

  1. dt (H. kiến: xây dựng; trúc: xây đắp) Nghệ thuật xây dựng nhà cửa, thành lũy: Nhà cất theo lối kiến trúc phổ thông của các cụ (Ngô Tất Tố).

Words Containing "kiến trúc"

Comments and discussion on the word "kiến trúc"